Có 2 kết quả:
龍骨 lóng gǔ ㄌㄨㄥˊ ㄍㄨˇ • 龙骨 lóng gǔ ㄌㄨㄥˊ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) keel
(2) dragon bones (ancient bones used in TCM)
(2) dragon bones (ancient bones used in TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) keel
(2) dragon bones (ancient bones used in TCM)
(2) dragon bones (ancient bones used in TCM)
Bình luận 0